--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thao tác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thao tác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thao tác
+ noun
manipulation, act
+ verb
to manipulate, to operate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thao tác"
Những từ có chứa
"thao tác"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dribble
sporting
hook
aquatics
swipe
sportswoman
sportiness
racquet
volley
sporty
more...
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
thao tác
:
manipulation, act